Printer Canon Pixma G2000
Độ phân giải in tối đa 4800 (chiều ngang) x 1200 (chiều dọc) dpi
Đầu in / Mực in Loại: Cartridge mực in riêng biệt
Tổng số vòi phun: Tổng số 1,472 vòi phun.
Kích thước giọt mực: 2pl nhỏ nhất
Hộp mực GI-790 (Xanh, Đỏ, Vàng, Đen)
Tốc độ in
Dựa theo chuẩn ISO / IEC 24734.
Văn bản: Màu: ESAT / một mặt: Khoảng. 5.0ipm
Văn bản: B/W: ESAT / một mặt: Khoảng. 8.8ipm
Ảnh (4 x 6″): PP-201 / Không viền Approx. 60secs.
Chiều rộng vùng in Có viền: Lên tới 203.2mm (8-inch)
Không viền: Lên tới 216mm (8.5-inch)
Vùng có thể in Không viền: Lề Trên / dưới / Phải / Trái: mỗi lề 0mm
(Khổ giấy hỗ trợ: A4 / Letter / 4 x 6″ / 5 x 7″ / 8 x 10″)
Có viền: Lề trên: 3mm, Lề dưới: 5mm,
Trái / Phải: mỗi lề 3.4mm (Letter / Legal: Left: 6.4mm, Right: 6.3mm)
Vùng in khuyến nghị Lề trên 31.2mm
Lề dưới: 32.5 mm
Khổ giấy A4, A5, B5, Letter, Legal, 4 x 6″, 5 x 7″, Phong bì (DL, COM10), tự chọn (width 101.6 – 215.9mm, length 152.4 – 676mm)
Xử lí giấy (Khay sau)
(Số lượng tối đa) Giấy thường A4, A5, B5, Letter = 100, Legal = 10
Giấy phân giải cao (HR-101N) A4 = 80
Giấy ảnh Plus Glossy II (PP-201) 4 x 6″ = 20
Giấy ảnh Pro Luster (LU-101) A4 = 10
Giấy ảnh Plus Semi-Gloss (SG-201) 4 x 6″ = 20
Giấy ảnh Paper “Everyday Use” (GP-601) A4 = 10, 4 x 6″ = 20
Giấy ảnh Paper “Everyday Use” (GP-508) A4 = 10, 4 x 6″ = 20
Giấy ảnh Matte Photo Paper (MP-101) A4 = 10, 4 x 6″ = 20
Bao thư European DL/US Com. #10 = 10
Định lượng giấy Khay sau Plain Paper: 64 – 105g/m2 , Canon specialty paper: max paper weight : approx. 275g/m2 Photo Paper Plus Glossy II (PP-201)
Cảm biến đầu mực Đếm điểm
Căn lề đầu in Bằng tay
Scan*4
Loại máy quét Flatbed
Phương pháp quét CIS (bộ cảm biến ảnh tiếp xúc)
Độ phân giải quang học*5 600 x 1200dpi
Độ phân giải có thể chọn*6 25 – 19200dpi
Chiều sâu bit màu quét (màu nhập / màu ra) Thang màu xám: 16 bits / 8 bits
Màu: 48 bits / 24 bits (RGB each 16 bits / 8 bits )
Tốc độ quét dòng*7 Thang màu xám: 1.2ms/dòng (300dpi)
Màu: 3.5ms/dòng (300dpi)
Tốc độ quét *8 Reflective:
A4 Colour / 300dpi Xấp xỉ. 19secs.
Kích thước văn bản tối đa Flatbed: A4 / Letter (216 x 297mm)
Sao chép
Kích thước văn bản tối đa A4 / Letter (216 x 297mm)
Loại giấy tương thích Kích thước Loại giấy tương thích
Loại giấy:
Chất lượng ảnh Nhanh, Tiêu chuẩn
Tốc độ sao chép*9 Văn bản: Màu:
sFCOT / Một mặt: Tốc độ sao chép*9
Văn bản màu:
sESAT / Một mặt:
Sao chép nhiều bản Đen / Màu: Sao chép nhiều bản
Thông số kỹ thuật chung
Kết nối USB tốc độ cao
Khay giấy ra A4, Letter = 50, Legal = 10
Nguồn điện AC 100 – 240V, 50 / 60Hz
Tiêu thụ điện KHI TẮT: Khoảng. 0.3W
Chế độ Standby (đèn quét tắt)
(USB kết nối với máy tính) Khoảng. 1.7W
Khi sao chụp*13:
(USB kết nối với máy tính) Khoảng. 14W
Môi trường in Tuân theo quy tắc: RoHS (EU, China), WEEE (EU)
Nhãn sinh thái: Energy Star
Kích thước (W x D x H) Khoảng. 445 x 330 x 163mm
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.